Có 2 kết quả:

訛誤 é wù ㄨˋ讹误 é wù ㄨˋ

1/2

é wù ㄨˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) error in a text
(2) text corruption

é wù ㄨˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) error in a text
(2) text corruption